Có 3 kết quả:
刹住 shā zhù ㄕㄚ ㄓㄨˋ • 剎住 shā zhù ㄕㄚ ㄓㄨˋ • 煞住 shā zhù ㄕㄚ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to come to a halt
(2) to come to a halt
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to come to a halt
(2) to come to a halt
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brake
(2) to stop
(3) to forbid
(2) to stop
(3) to forbid